Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ desiccate
desiccate
/"desikeit/
Động từ
làm khô, sấy khô
desiccated
apples
:
táo khô
desiccated
milk
:
sữa bột
Kinh tế
làm khô
làm mất nước
phơi
sấy
Kỹ thuật
hút ẩm
khử ẩm
khử nước
làm khô
sấy khô
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận