1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ desiccate

desiccate

/"desikeit/
Động từ
Kinh tế
  • làm khô
  • làm mất nước
  • phơi
  • sấy
Kỹ thuật
  • hút ẩm
  • khử ẩm
  • khử nước
  • làm khô
  • sấy khô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận