Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ descriptive
descriptive
/dis"kriptiv/
Tính từ
diễn tả, mô tả, miêu tả
a
descriptive
writing
:
bài văn miêu tả
toán học
hoạ pháp
descriptive
geometry
:
hình học hoạ pháp
Kỹ thuật
mô tả
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận