1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ derogatory

derogatory

/di"rɔgətəri/
Tính từ
  • làm giảm; xúc phạm đến (uy tín, danh dự, danh giá, quyền lợi...); không xứng với (phẩm giá, địa vị...)
  • pháp lý vi phạm, làm trái pháp luật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận