1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deputize

deputize

/"depjutaiz/ (deputize) /"depjutaiz/
Nội động từ
  • thế, thay thế; đại diện, thay mặt (người nào); thay quyền (người nào)
  • sân khấu điện ảnh đóng thay, biểu diễn thay (cho một diễn viên)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận