Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deputize
deputize
/"depjutaiz/ (deputize) /"depjutaiz/
Nội động từ
thế, thay thế; đại diện, thay mặt (người nào); thay quyền (người nào)
to
deputise
for
someone
:
thay mặt người nào
sân khấu
điện ảnh
đóng thay, biểu diễn thay (cho một diễn viên)
Anh - Mỹ
cử làm đại diện
Chủ đề liên quan
Sân khấu
Điện ảnh
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận