Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deprecate
deprecate
/"deprikeit/
Động từ
phản đối, phản kháng, không tán thành
to
deprecate
war
:
phản đối chiến tranh
từ cổ
cầu nguyện cho khỏi (tai nạn); khẩn nài xin đừng
to
deprecate
someone"s
anger
:
khẩn nài xin ai đừng nổi giận
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận