Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deport
deport
/di"pɔ:t/
Động từ
trục xuất; phát vãng, đày đi
to
deport
oneself
:
ăn ở, cư xử
Xây dựng
trục xuất
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận