Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ delict
delict
/"di:likt/
Danh từ
tội
pháp lý
sự phạm pháp
Thành ngữ
in
flagrant
delict
quả tang
Kinh tế
hành vi phạm pháp
hành vi xâm quyền
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận