1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ delict

delict

/"di:likt/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • hành vi phạm pháp
  • hành vi xâm quyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận