Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flagrant
flagrant
/"fleigrənt/
Tính từ
hiển nhiên, rành rành, rõ ràng
trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội)
Thảo luận
Thảo luận