1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flagrant

flagrant

/"fleigrənt/
Tính từ
  • hiển nhiên, rành rành, rõ ràng
  • trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận