Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ delegation
delegation
/,deli"geiʃn/
Danh từ
phái đoàn, đoàn đại biểu
sự cử đại biểu
sự uỷ quyền, sự uỷ thác
delegation
of
power
:
sự uỷ quyền
Kinh tế
đoàn đại biểu
giao quyền
phái đoàn
sự ủy nhiệm
ủy quyền
ủy thác
Kỹ thuật
sự ủy nhiệm
Xây dựng
phái đoàn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận