defective
/di"fektiv/
Tính từ
Danh từ
- người có tật
- ngôn ngữ học động từ khuyết thiếu
Kinh tế
- có khuyết điểm
- có nhược điểm
- có tật xấu
- có thiếu sót
- dở tệ
- hỏng
- kém
- phế phẩm
- tồi
Kỹ thuật
- hỏng
- hư
- khuyết
- khuyết tật
- phế phẩm
- sai
Xây dựng
- có khuyết điểm
- có vết
Toán - Tin
- hụt nghiệm
Chủ đề liên quan
Thảo luận