1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ defective

defective

/di"fektiv/
Tính từ
Danh từ
Kinh tế
  • có khuyết điểm
  • có nhược điểm
  • có tật xấu
  • có thiếu sót
  • dở tệ
  • hỏng
  • kém
  • phế phẩm
  • tồi
Kỹ thuật
  • hỏng
  • khuyết
  • khuyết tật
  • phế phẩm
  • sai
Xây dựng
  • có khuyết điểm
  • có vết
Toán - Tin
  • hụt nghiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận