1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deduct

deduct

/di"dʌkt/
Động từ
  • lấy đi, khấu đi, trừ đi
Danh từ
  • sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi
  • sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn
  • điều suy luận
Kinh tế
  • bớt
  • giảm trừ
  • khấu giảm
  • khấu trừ
  • trừ
Toán - Tin
  • trừ đi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận