Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deduct
deduct
/di"dʌkt/
Động từ
lấy đi, khấu đi, trừ đi
to
deduct
10%
from
the
wahes:
khấu 10 tho õn[di"dʌkʃn]
Danh từ
sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi
sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn
điều suy luận
Kinh tế
bớt
giảm trừ
khấu giảm
khấu trừ
trừ
Toán - Tin
trừ đi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận