Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ debility
debility
/di"biliti/
Danh từ
sự yếu ớt, sự bất lực, sự suy nhược (của cơ thể)
sự yếu đuối, sự nhu nhược
debility
of
purpose
:
tính khí nhu nhược; sự thiếu quyết tâm
Thảo luận
Thảo luận