1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ debility

debility

/di"biliti/
Danh từ
  • sự yếu ớt, sự bất lực, sự suy nhược (của cơ thể)
  • sự yếu đuối, sự nhu nhược

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận