Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dashing
dashing
/"dæʃiɳ/
Tính từ
rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng
a
dashing
attack
:
cuộc tấn công chớp nhoáng
hăng (ngựa...); sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết (người)
diện, chưng diện, bảnh bao
Kỹ thuật
nét gạch gạch
nét kẻ sọc
sự kẻ sọc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận