1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dashing

dashing

/"dæʃiɳ/
Tính từ
  • rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng
  • hăng (ngựa...); sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết (người)
  • diện, chưng diện, bảnh bao
Kỹ thuật
  • nét gạch gạch
  • nét kẻ sọc
  • sự kẻ sọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận