1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ daft

daft

/dɑ:ft/
Tính từ
  • ngớ ngẩn; mất trí; gàn, dở người
  • nhẹ dạ, khinh suất, nông nổi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận