Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dabbler
dabbler
/"dæblə/
Danh từ
người vầy, người mò, người khoắng
nghĩa bóng
người làm chơi làm bời, người làm theo kiểu tài tử, người học đòi
a
dabbler
in
poetry
:
người học đòi làm thơ
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận