1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dabbler

dabbler

/"dæblə/
Danh từ
  • người vầy, người mò, người khoắng
  • nghĩa bóng người làm chơi làm bời, người làm theo kiểu tài tử, người học đòi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận