1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dabble

dabble

/"dæbl/
Động từ
  • vẩy, rảy (nước); nhúng vào nước, làm ướt
Nội động từ
  • vầy, lội, mò, khoắng
  • nghĩa bóng (+ in, at) làm chơi, làm bời, làm theo kiểu tài tử, học đòi
Kỹ thuật
  • làm ướt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận