1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ custom-built

custom-built

/"kʌstəm"bilt/
Tính từ
  • chế tạo theo sự đặt hàng riêng
Xây dựng
  • xây như ý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận