Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ custom-built
custom-built
/"kʌstəm"bilt/
Tính từ
chế tạo theo sự đặt hàng riêng
a
custom-built
car
:
ô tô chế tạo theo sự đặt hàng riêng
Xây dựng
xây như ý
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận