Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crux
crux
/krʌks/
Danh từ
vấn đề nan giải, mối khó khăn
Anh - Mỹ
điểm chính, cái nút, điểm then chốt
the
crux
of
the
matter
:
cái nút của vấn đề, điểm then chốt của vấn đề
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận