Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crucial
crucial
/"kru:ʃjəl/
Tính từ
quyết định; cốt yếu, chủ yếu
a
crucial
experiment
(test)
:
thí nghiệm quyết định
y học
hình chữ thập
crucial
incision
:
vết mổ hình chữ thập
Kỹ thuật
chủ yếu
cốt yếu
quyết định
Điện lạnh
chủ định
Chủ đề liên quan
Y học
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận