Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incision
incision
/in"siʤn/
Danh từ
sự rạch; vết rạch, đường rạch
sự khắc, sự chạm; vết khắc, vết chạm
tính sắc bén, tính nhạy bén
Kỹ thuật
sự cắt rãnh
sự khắc
sự khía
sự khía răng cưa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận