1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cross-section

cross-section

/"krɔs"sekʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • mẫu tiêu biểu (dân số)
Kỹ thuật
  • mặt cắt
  • mặt cắt ngang
Xây dựng
  • đoạn chéo
  • thiết đồ ngang
Điện
  • thiết diện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận