crease
/kri:s/
Danh từ
- nếp nhăn, nếp gấp
Nội động từ
- nhàu; có nếp gấp
Kỹ thuật
- gấp mép
- gấp nếp
- làm nhàu
- nếp
- nếp gấp
- nếp nhăn
- nếp uốn
- ngói nóc
- nhăn
- nóc nhà
- mép gấp
- mép gập gia cường
- sự cong
- sự vênh
- uốn mép
- xếp thành lằn
Dệt may
- nếp là
- nhàu
Kỹ thuật Ô tô
- vết móp
Chủ đề liên quan
Thảo luận