1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crease

crease

/kri:s/
Danh từ
  • nếp nhăn, nếp gấp
Động từ
  • gấp nếp
  • làm nhăn, làm nhăn mặt
Nội động từ
  • nhàu; có nếp gấp
Kỹ thuật
  • gấp mép
  • gấp nếp
  • làm nhàu
  • nếp
  • nếp gấp
  • nếp nhăn
  • nếp uốn
  • ngói nóc
  • nhăn
  • nóc nhà
  • mép gấp
  • mép gập gia cường
  • sự cong
  • sự vênh
  • uốn mép
  • xếp thành lằn
Dệt may
  • nếp là
  • nhàu
Kỹ thuật Ô tô
  • vết móp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận