Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ craw
craw
/krɔ:/
Danh từ
diều (chim, sâu bọ)
Thành ngữ
it
sticks
in
my
craw
tôi không thể nào mà nuốt tôi được
Kinh tế
diều (gà, chim)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận