1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ craw

craw

/krɔ:/
Danh từ
  • diều (chim, sâu bọ)
Thành ngữ
Kinh tế
  • diều (gà, chim)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận