1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crank

crank

/kræɳk/
Danh từ
  • lối chơi chữ, lối nói kỳ quặc
  • ý nghĩ quái gỡ; hành động kỳ quặc, hành động lập dị
  • người kỳ quặc, người lập dị
  • cái quay tay (máy hơi nước, máy nổ)
Động từ
  • lắp quay tay
  • bẻ thành hình quay tay
  • (crank up) quay (máy)
Tính từ
Kỹ thuật
  • khởi động
  • khuỷu
  • quay
  • quay máy chạy
  • trục cuộn
  • trục khuỷu
Kỹ thuật Ô tô
  • cái tay quay
  • đề
  • khởi động xe
Giao thông - Vận tải
  • thanh khuỷu (ghi)
Cơ khí - Công trình
  • uốn khuỷu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận