1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coy

coy

/kɔi/
Tính từ
  • bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ
  • cách biệt, hẻo lánh (nơi chốn)
  • Anh - Mỹ làm duyên, làm dáng
Thành ngữ
Xây dựng
  • rụt rè
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận