Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coy
coy
/kɔi/
Tính từ
bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ
cách biệt, hẻo lánh (nơi chốn)
Anh - Mỹ
làm duyên, làm dáng
Thành ngữ
to
be
coy
of
speech
ăn nói giữ gìn, ít nói
Xây dựng
rụt rè
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận