1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cowl

cowl

/kaul/
Danh từ
  • mũ trùm đầu (của thầy tu)
  • cái chụp ống khói
  • capô (che đầu máy)
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • cái chụp
  • cái chụp thông gió
  • chóp ống khói
  • chụp hút gió
  • nắp
  • nắp bảo vệ quạt
  • nắp che
  • nắp quạt
  • vỏ
  • vỏ động cơ
Toán - Tin
  • bửng che
Xây dựng
  • cacpo che đầu máy
  • cái chụp ống khói
  • mái chụp
  • mũ chùm ống xifong
Kỹ thuật Ô tô
  • capô (che đầu máy)
Đo lường - Điều khiển
  • nắp giếng kiểm tra
Điện lạnh
  • nắp thông gió
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận