1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ corporate

corporate

/"kɔ:pərit/
Tính từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • công ty
  • công ty pháp nhân
  • liên hiệp công ty
  • thuộc về hội, tập thể
  • tổ chức pháp nhân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận