Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ corporate
corporate
/"kɔ:pərit/
Tính từ
đoàn thể; hợp thành đoàn thể
corporate
body
:
tổ chức đoàn thể
corporate
responsibility
:
trác nhiệm của từng người trong đoàn thể
Thành ngữ
corporate
town
thành phố có quyền tự trị
Kinh tế
công ty
công ty pháp nhân
liên hiệp công ty
thuộc về hội, tập thể
tổ chức pháp nhân
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận