1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cooler

cooler

/cooler/
Danh từ
  • máy ướp lạnh, thùng lạnh
  • đồ uống ướp lạnh pha rượu
  • tiếng lóng xà lim
  • vòi tắm
  • Anh - Mỹ tủ ướp lạnh
Kinh tế
  • nước giải khát làm lạnh
  • phòng lạnh
  • tủ lạnh
Kỹ thuật
  • bộ làm lạnh
  • bộ làm mát
  • bộ làm nguội
  • bộ lạnh
  • buồng lạnh
  • chất làm lạnh
  • dàn lạnh
  • giàn lạnh
  • hệ thống làm lạnh
  • hệ thống lạnh
  • máy làm lạnh
  • thiết bị làm nguội
Điện
  • máy làm mát
Cơ khí - Công trình
  • máy ướp lạnh
  • thiết bị (làm) lạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận