1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contortion

contortion

/kən"tɔ:ʃn/
Danh từ
  • sự xoắn lại, sự vặn lại
  • sự nhăn mặt, sự méo miệng, sự vặn vẹo tay chân mình mẩy, sự méo mó mặt mày
  • y học trật khớp
Kỹ thuật
  • sự xoắn
  • vặn
  • vặn lại
  • xoắn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận