Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ continuity
continuity
/,kɔnti"nju:iti/
Danh từ
sự liên tục, sự liên tiếp; tính liên tục
the
principle
of
continuity
:
nguyên tắc liên tục
kịch bản điện ảnh
Kinh tế
kịch bản
sự thay đổi liên tục
tính liên tục
Kỹ thuật
sự liên tục
Xây dựng
sự liên tiếp
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận