Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ contemporary
contemporary
/kən"tempərəri/ (co-temporary) /kən"tempərəri/
temporary)
Tính từ
đương thời
cùng thời; cùng tuổi (người); xuất bản cùng thời
báo chí
hiện đại
lịch sử
Danh từ
người cùng thời; người cùng tuổi
bạn đồng nghiệp
báo chí
some
of
our
contemporaries
have
published
the
news
:
một vài bạn đồng nghiệp của tôi đã đăng tin đó
Kỹ thuật
đương thời
Chủ đề liên quan
Báo chí
Lịch sử
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận