1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ consumer

consumer

/kən"sju:mə/
Danh từ
  • người tiêu dùng, người tiêu thụ (hàng hoá, thực phẩm...)
Thành ngữ
Kinh tế
  • người mua
  • người tiêu dùng
Kỹ thuật
  • hộ tiêu thụ
  • người tiêu dùng
  • người tiêu thụ
Điện
  • hộ thuê bao
Xây dựng
  • tiêu thụ viên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận