1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ producer

producer

/producer/
Danh từ
  • người sản xuất
  • người xuất bản sách
  • chủ nhiệm (phim, kịch)
  • kỹ thuật máy sinh, máy phát
Kinh tế
Kỹ thuật
  • giếng sản xuất
  • người sản xuất
  • nguồn
  • máy phát
  • thiết bị sinh khí
Cơ khí - Công trình
  • máy công tác
Điện lạnh
  • máy sinh
  • vật sinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận