1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ consultation

consultation

/,kɔnsəl"teiʃn/
Danh từ
  • sự hỏi ý kiến
  • sự tra cứu, sự tham khảo
  • sự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý kiến, sự hội đàm, sự hội ý
  • pháp lý sự hội ý giữa các luật sư
  • y học sự hội chẩn
Kinh tế
  • sự cố vấn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận