Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ consignation
consignation
/,kɔnsai"neiʃn/
Danh từ
sự gửi; sự gửi (hàng) để bán
to
the
consignation
of
Mr.
X
:
gửi cho ông X
tiền gửi ngân hàng
sự trả tiền chính thức cho người được pháp luật chỉ định
Kinh tế
tiền gửi ngân hàng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận