1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ consignation

consignation

/,kɔnsai"neiʃn/
Danh từ
  • sự gửi; sự gửi (hàng) để bán
  • tiền gửi ngân hàng
  • sự trả tiền chính thức cho người được pháp luật chỉ định
Kinh tế
  • tiền gửi ngân hàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận