1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ consequent

consequent

/"kɔnsikwənt/
Tính từ
Danh từ
Toán - Tin
  • hậu thức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận