1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ consecutive

consecutive

/kən"sekjutiv/
Tính từ
Kỹ thuật
  • liên tiếp
  • liên tục
  • nối tiếp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận