1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conjoin

conjoin

/kən"dʤektʃə/
Động từ
  • kết giao, kết hợp, liên hiệp; nối, chắp lại
    • to conjoin two piece:

      nối hai mảnh

    • two families conjoin:

      hai nhà kết giao với nhau về hôn nhân, hai nhà thông gia với nhau

Xây dựng
  • giao kết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận