Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ congruent
congruent
/"kɔɳgruənt/
Tính từ
thích hợp, phù hợp
toán học
đồng dư; tương đẳng
congruent
numbers
:
số đồng dư
congruent
transformation
:
phép biến đổi tương đẳng
Kỹ thuật
đồng dư
đồng dư (số)
hoàn nguyên
tương đẳng
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận