1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ transformation

transformation

/,trænsfə"meiʃn/
Danh từ
  • sự thay đổi, sự biến đổi
  • sự biến chất, sự biến tính
  • chùm tóc giả (của phụ nữ)
  • toán học phép biến đổi
Kinh tế
  • biến đổi
  • chế biến
  • sự thay đổi
  • sự thay đổi, sự chế biến, sự biến đổi
Kỹ thuật
  • biến đổi
  • phép biến đổi
  • sự biến đổi
  • sự cải tạo
  • sự chuyển đổi
  • sự chuyển hóa
  • sự thay đổi
Toán - Tin
  • phép ánh xạ
  • sự biến dổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận