Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ congregate
congregate
/"kɔɳgrigeit/
Động từ
tập hợp, tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị
to
congregate
troops
:
tập hợp quân
thu nhập, thu nhặt, thu góp
to
congregate
documents
:
thu góp tài liệu
Kỹ thuật
tụ họp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận