Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ conciliation
conciliation
/kən,sili"eiʃn/
Danh từ
sự hoà giải
court
of
conciliation
:
toà án hoà giải
Kinh tế
cuộc hòa giải
hòa giải
sự điều giải
Xây dựng
hòa giải
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận