Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ comprise
comprise
/kəm"praiz/
Động từ
gồm có, bao gồm
this
dictionary
comprises
about
65,000
words
:
cuốn tự điển này gồm khoảng 6 vạn rưỡi từ
Kỹ thuật
bao gồm
Xây dựng
gồm có
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận