1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ comprise

comprise

/kəm"praiz/
Động từ
Kỹ thuật
  • bao gồm
Xây dựng
  • gồm có
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận