1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compressor

compressor

/kəm"praiz/
Danh từ
Kinh tế
  • máy nén khí
Kỹ thuật
  • máy đầm
  • máy ép
  • máy nén
  • máy nén khí
Điện tử - Viễn thông
  • bộ nén
Y học
  • cái ép, cái nén, máy nén
  • kẹp nén
Toán - Tin
  • chương trình nén
Xây dựng
  • máy khí nén
Điện
  • máy nén (khí)
Kỹ thuật Ô tô
  • máy nén (tăng áp)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận