compression
/kəm"preʃn/
Danh từ
- sự ép, sự nén
- nghĩa bóng sự cô lại, sự cô đọng; sự giảm bớt
sự cô đọng ý
sự giảm bớt các khoản chi tiêu
- kỹ thuật sự độn, sự lèn, sự đầm
Kinh tế
- mức độ ép
- sự ép
- sự nén
Kỹ thuật
- lực nén
- nén
- quá trình nén
- sự biến dạng nén
- sự ép
- sự ép chặt
- sự lèn chặt
- sự nén
- sức nén
Xây dựng
- cấu kiện chịu nén
Cơ khí - Công trình
- sự cô (đặc)
- sự nén ép
- xéc măng khí
Điện
- sự nén (âm lượng)
Toán - Tin
- tóp sự co
Chủ đề liên quan
Thảo luận