1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compression

compression

/kəm"preʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • mức độ ép
  • sự ép
  • sự nén
Kỹ thuật
  • lực nén
  • nén
  • quá trình nén
  • sự biến dạng nén
  • sự ép
  • sự ép chặt
  • sự lèn chặt
  • sự nén
  • sức nén
Xây dựng
  • cấu kiện chịu nén
Cơ khí - Công trình
  • sự cô (đặc)
  • sự nén ép
  • xéc măng khí
Điện
  • sự nén (âm lượng)
Toán - Tin
  • tóp sự co
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận