1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ communal

communal

/"kɔmjunl/
Tính từ
  • công, chung, công cộng
  • công xã
  • các nhóm chủng tộc và tôn giáo đối lập ở một vùng Ấn Độ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận