Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ communal
communal
/"kɔmjunl/
Tính từ
công, chung, công cộng
communal
land
:
đất chung, đất công
communal
house
:
nhà công cộng; đình (làng)
công xã
các nhóm chủng tộc và tôn giáo đối lập ở một vùng
Ấn Độ
Chủ đề liên quan
Ấn Độ
Thảo luận
Thảo luận