Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ commodious
commodious
/kə"moudjəs/
Tính từ
rộng rãi, thênh thang
a
commodious
house
:
căn nhà rộng rãi
từ cổ
tiện lợi
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận