1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ commandment

commandment

/kə"mɑ:ndmənt/
Danh từ
  • điều răn, lời dạy bảo
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận