Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ commandment
commandment
/kə"mɑ:ndmənt/
Danh từ
điều răn, lời dạy bảo
Thành ngữ
the
ten
commandments
mười điều răn của Chúa
eleventh
commandments
đùa cợt
lời dạy bảo thứ 11 (không kém gì lời dạy bảo của Chúa)
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Thảo luận
Thảo luận