Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coloured
coloured
/"kʌləd/
Tính từ
có màu sắc; mang màu sắc
a
coloured
man
:
người da đen (chủ yếu); người da vàng, người da đỏ
thêu dệt, tô vẽ (câu chuyện...)
Kỹ thuật
nhuộm màu
màu
pha màu
Hóa học - Vật liệu
được nhuộm màu
được tô màu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận