1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ colourable

colourable

/"kʌlərəbl/
Tính từ
  • có thể tô màu
  • chỉ đúng bề ngoài
  • có thể tin được, có lý, có lẽ thật
  • giả mạo, đánh lừa
Toán - Tin
  • tô màu được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận